2 Thông dụng2.1 Danh từ2.2 Tính từ3 Chuyên ngành3.1 Xây dựng3.2 Y học3.3 Kinh tế4 Các tự liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /
"æniməl/
Thông dụng
Danh từ
Động thứ, thú vậtdomestic
animalđộng vật nuôiwild
animalđộng vật hoang dã hoang dã Người đầy tính thú
Tính từ
(thuộc) động vật, (thuộc) thụ vậtthe
animal kingdomgiới hễ vật
animal husbandrynghề chnạp năng lượng nuôi gia súc
animal magnetismmức độ cuốn hút vật dụng chất nghỉ ngơi động vật (thuộc) xác thịt
animal spiritstính sôi nổi, tính yêu đời
animal desireshồ hết si mê ước ao thú đồ vật, nhục dục
Chuyên ổn ngành
Xây dựng
trúc vật
Y học
hễ vật
animal extractcao rượu cồn vật
animal graftmhình ảnh ghép đụng vật
animal toxinđộc tố rượu cồn vậtanimal-alkaloidancaloit cồn vậtcold-blooded
animalđộng vật huyết lạnhexperimental
animalđộng vật thực nghiệmnormal
animalđộng vật chuẩnthalamic
animalđộng vật hoang dã bị giảm trên đồi não
Kinch tế
động vật
animal amylaseamilaza rượu cồn vật
animal breedingngành chnạp năng lượng nuôi động vật
animal fathóa học béo rượu cồn vật
animal foodthức ăn uống đụng vật
animal pigmentnhan sắc tố đụng vật
animal productsản phẩm tất cả xuất phát đụng vật
animal proteinprotein đụng vật
animal protein factorthành phần đạm đụng vật
animal starchtinh bột đụng vậtbig-boned
animalđộng vật bao gồm xương lớneconomic
animalđộng vật hoang dã khiếp tếfine-boned
animalđộng vật hoang dã gồm xương nhỏfractious
animalđộng vật bất trịraw
animal materialnguyên liệu rượu cồn vậtslaughter
animalđộng vật hoang dã ngay cạnh sinhstunned
animalđộng vật bị có tác dụng choáng
Các từ bỏ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjectivebeastly , bestial , bodily , brute , brutish , corporeal , earthly , earthy , feral , fleshy , mammalian , muscular , natural , physical , sensual , untamed , wild , zoological , carnal , fleshly , animalic , animalistic , biological , brutal , ethological , gross , mammality , theriomorphic , zoic , zoogenic , zoogenous , zoomorphic , zoophilic nounbeast , being , brute , bum * , creature , critter , invertebrate , living thing , mutt * , pet , stray , varmint , vertebrate , wild thing , animalcule , animalculum , animalia , animality , biota , bird , denizen , faumãng cầu , hybrid , mammal , mammalian , mammality , migrant , predator , protozoan , quadruped , theriomorph , zoomorphism
Từ trái nghĩa
nounmineral , plant