Thông dụng
Danh từ
Nắm tay; quả đấmto clench one"s fistnắm chặt tay lạito use one"s fistsđấm nhau, thụi nhau (đùa cợt) bàn taygive us your fistnào, bắt tay (đùa cợt) chữ viếta good fistchữ viết đẹpI know his fisttôi biết chữ nóNgoại động từ
Đấm, thụi Nắm chặt, điều khiểnto fist an oarđiều khiển mái chèoan iron fist in a velvet glovequả đấm bọc nhung, chiến lược vừa đập vừa xoato make money hand over fistvớ được lợi lộc béo bởthe mailed fistsự đe doạ bằng vũ lựcChuyên ngành
Kỹ thuật chung
nắm tay quả đấmCác từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounclenched fist , hand , clutch , clasp , grasp , grip , hold , vise , mitt , paw * , clench , strikeBạn đang xem: Fist là gì



Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Sau 7 ngày kể từ ngày hai bên đã thực hiện đầy đủ và nghiêm chỉnh các điều khoản trong hợp đồng này, mà không có vướng mắc gì thì hợp đồng coi như đã được thanh lýem dịch như bên duoi1 dc không ạ? The contract shall automatically expire after 07 days from the date all the terms and conditions of the contract are fully and strictly performed by both parties without any problems
Mọi người cho em hỏi là câu "We increase whatever we praise. The whole creation responds to praise, and is glad" dịch ra như thế nào ạ?
Em chào mọi người ạ,Điều khoản Thanh lý hợp đồng dịch là liquidation of contract hay là liquidated damages ạ?
Em chào các anh, chị. Em đang dịch tên một thương hiệu: "chắp cánh thương hiệu Việt".Anh, chị biết chỉ giúp em với ạ. Em cảm ơn nhiều.
dienh Let fly/promote/elevate vietnamese brands. Theo như bạn hỏi tôi không rõ là câu này là tên một thương hiệu hay là một câu trong đề tài về thương hiệu.
Chi Vo Nếu là tên thương hiệu thì mình nghĩ là Viet Wings (đôi cánh Việt), hay viết tắt là VNW, sẽ hay hơn, bạn thấy sao?