Bạn đang xem: Spin là gì
Từ điển Anh Việt
spin
/spin/
* danh từ
sự quay tròn, sự xoay tròn
(hàng không) sự vừa đâm xuống vừa quay tròn
(thể dục,thể thao) sự xoáy (bóng crickê)
sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền...)
to go for a spin: đi dạo chơi; đi bơi thuyền
* ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun
quay (tơ)
chăng (tơ nhện)
tiện (bằng máy)
((thường) + out) kể (một câu chuyện); biên soạn
to spin a yarn: kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo
to send somebody spinning: đánh ai lảo đảo
(từ lóng) đánh hỏng (thí sinh)
* nội động từ
xe chỉ, xe tơ
chăng tơ (nhện); kéo kén (tằm)
câu cá bằng mồi quay
xoay tròn; lảo đảo
lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp)
to spin out
kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời...)
(thể dục,thể thao) đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê)
spin
sự xoắn; (vật lí) spin
nuclear s. (vật lí) spin hạt nhân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spin
* kinh tế
ly tâm
* kỹ thuật
bện
kéo sợi
quay
spin
sự bện
sự lượn xoáy
sự quay
sự quay trượt
sự xoắn
sự xoay
cơ khí & công trình:
chăng dây
sự quay nhanh
sự xe (dây cáp)
trượt bánh xe
dệt may:
kéo tơ
xe tơ
xây dựng:
sự bện (cáp)
điện tử & viễn thông:
sự quay quanh
giao thông & vận tải:
sự thất tốc nghiêng
toán & tin:
xoay, quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet

Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.


Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.

Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|
